DANH MỤC KHÁM CHỮA BỆNH BHYT THANH TOÁN
STT | Mã tương đương | Diễn giải | Đơn vị | Giá bảo hiểm thanh toán |
Tiền khám | ||||
01 | 10.1899 | Ngoại Tổng Hợp | Lần | 27,500 |
02 | 02.1899 | Nội Tổng Hợp | Lần | 27,500 |
03 | Khám Da liễu | Lần | 27,500 | |
04 | Khám Phụ sản | Lần | 27,500 | |
05 | 14.1899 | Mắt | Lần | 27,500 |
07 | 15.1899 | Tai mũi họng | Lần | 27,500 |
08 | Khám Răng hàm mặt | Lần | 27,500 | |
10 | 03.18 | Khám Nhi | Lần | 27,500 |
11 | 01.02 | Khám cấp cứu | Lần | 27,500 |
Xét nghiệm huyết học | ||||
12 | 22.0123.1297 | Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 65,800 |
13 | 23.0050.1484 | Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] | Lần | 53,800 |
14 | 22.0136.1363 | Tìm mảnh vỡ hồng cầu (bằng máy) | Lần | 17,300 |
15 | 22.0120.1370 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tự động) | Lần | 40,400 |
16 | 22.0142.1304 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 23,100 |
17 | 22.0143.1303 | Máu lắng (bằng máy tự động) | Lần | 34,600 |
18 | 22.0137.1361 | Tìm hồng cầu có chấm ưa base ( bằng máy ) | Lần | 17,300 |
19 | 22.0134.1296 | Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 26,400 |
20 | 22.0021.1219 | Co cục máu đông | Lần | 14,900 |
21 | 01.0302.1350 | Thời gian Prothombin ( P%, PTs, INR ) | Lần | 40,400 |
22 | 22.0138.1362 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu ( bằng phương pháp thủ công) | Lần | 36,900 |
23 | 22.0140.1360 | Tìm ấu trùng giun chỉ trong máu | Lần | 34,600 |
24 | 22.0328.1440 | Định lượng kháng thể kháng nhân (ANA) bằng máy tự động/bán tự động | Lần | 288,000 |
Xét nghiệm hóa sinh | ||||
25 | 23.0058.1487 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) | Lần | 29,000 |
26 | 23.0027.1493 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | Lần | 21,500 |
28 | 23.0020.1493 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | UI/L | 21,500 |
29 | 23.0075.1494 | Định lượng Glucose | mg/dL | 21,500 |
30 | 23.0128.1494 | Định lượng Phospho (máu) | Lần | 21,500 |
31 | 23.0166.1494 | Định lượng Urê máu [Máu] | mg/dL | 21,500 |
32 | 23.0010.1494 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | Lần | 21,500 |
33 | 22.0117.1503 | Định lượng sắt huyết thanh hoặc Mg ++ huyết thanh | Lần | 32,300 |
34 | 23.0041.1506 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | mg/dL | 26,900 |
35 | 23.0084.1506 | Định lượng HDL-Cholesterol toàn phần | Lần | 21,200 |
36 | 23.0112.1506 | Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | Lần | 26,900 |
37 | 23.0158.1506 | Định lượng Triglycerid | mg/dL | 26,900 |
38 | 23.0077.1518 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | UI/L | 19,200 |
39 | 23.0193.1589 | Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] | Lần | 43,100 |
40 | 23.0019.1493 | Đo hoạt độ ALT (GPT) | UI/L | 21,500 |
41 | 23.0020.1493 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | UI/L | 21,500 |
42 | 23.0083.1523 | Định lượng HbA1c | Lần | 101,000 |
43 | 23.0128.1494 | Định lượng Phospho (máu) | Lần | 21,500 |
44 | 23.0051.1494 | Định lượng Creatinin (máu) | mg/dL | 21,500 |
45 | 23.0050.1484 | Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) | Lần | 53,800 |
46 | 23.0009.1493 | Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] | Lần | 21,500 |
47 | 23.0003.1494 | Định lượng Acid Uric [Máu] | mg/dL | 21,500 |
48 | 23.0214.1493 | Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch] | Lần | 21,500 |
49 | 23.0007.1494 | Định lượng Albumin [Máu] | Lần | 21,500 |
50 | 23.0133.1494 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | Lần | 21,500 |
51 | 23.0143.1503 | Định lượng Sắt [Máu] | Lần | 32,300 |
52 | 23.0160.1569 | Định lượng Troponin Ths [Máu] | Lần | 75,400 |
53 | 23.0044.1478 | Định lượng CK-MB mass [Máu] | Lần | 37,700 |
54 | 22.0279.1269 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) | Lần | 39,100 |
55 | 23.0030.1472 | Định lượng Calci ion hoá [Máu] | Lần | 16,100 |
56 | 23.0193.1589 | Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] | Lần | 43,100 |
57 | 22.0116.1514 | Định lượng Ferritin | Lần | 80,800 |
58 | 23.0024.1464 | Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] | Lần | 86,200 |
Xét nghiệm sinh hóa nước tiểu | ||||
59 | 23.0206.1596 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | Lần | 27,400 |
60 | 23.0194.1589 | Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] | Lần | 43,100 |
61 | 23.0173.1575 | Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] | Lần | 43,100 |
62 | 23.0024.1464 | Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] | Lần | 86,200 |
63 | 23.0188.1586 | Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] ( Định tính ) | Lần | 43,100 |
64 | 23.0193.1589 | Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] | Lần | 43,100 |
65 | 23.0194.1589 | Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] | Lần | 43,100 |
66 | 23.0195.1589 | Định tính Codein (test nhanh) [niệu] | Lần | 43,100 |
67 | 23.0184.1598 | Định lượng Creatinin (niệu) | Lần | 16,100 |
Xét nghiệm miễn dịch | ||||
68 | 23.0050.1544 | Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Giá phản ứng CRP] | Lần | 21,500 |
69 | 24.0183.1637 | Dengue NS1Ag/IgM-IgG test nhanh | Lần | 126,000 |
70 | 24.0133.1643 | HBeAb test nhanh | Lần | 59,700 |
71 | 24.0117.1646 | HBsAg test nhanh | Lần | 53,600 |
72 | 24.0158.1613 | Anti HAV bằng miễn dịch bán tự động | Lần | 101,000 |
73 | 24.0123.1620 | HBsAb miễn dịch bán tự động ( Anti Hbs ) | Lần | 71,600 |
74 | 24.0130.1645 | HBeAg test nhanh | Lần | 59,700 |
75 | 24.0135.1615 | HBeAb miễn dịch tự động | Lần | 95,500 |
76 | 24.0145.1622 | HCV Ab miễn dịch bán tự động | Lần | 119,000 |
77 | 23.0068.1561 | Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] | UU/ml | 64,600 |
78 | 23.0069.1561 | Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] | Ng/dl | 64,600 |
79 | 23.0068.1561 | Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] | Lần | 64,600 |
80 | 23.0148.1561 | Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] | Lần | 64,600 |
81 | 23.0162.1570 | Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] | UU/ml | 59,200 |
82 | 23.0131.1552 | Định lượng Prolactin [Máu] | Lần | 75,400 |
83 | 23.0061.1513 | Định lượng Estradiol [Máu] | Lần | 80,800 |
84 | 23.0046.1480 | Định lượng Cortisol (máu) | Lần | 91,600 |
85 | 23.0142.1557 | Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] | Lần | 37,700 |
86 | 23.0162.1570 | Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] | Lần | 59,200 |
87 | 23.0139.1553 | Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] | Lần | 91,600 |
88 | 23.0039.1476 | Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] | Lần | 86,200 |
89 | 23.0018.1457 | Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] | Lần | 91,600 |
90 | 23.0139.1553 | Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] | Lần | 91,600 |
91 | 23.0039.1476 | Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] | Lần | 86,200 |
92 | 24.0256.1700 | Rubella virus IgM miễn dịch tự động | Lần | 143,000 |
93 | 22.0326.1440 | Kháng thể kháng nhân (anti-ANA) bằng kỹ thuật ELISA | Lần | 288,000 |
94 | 22.0117.1503 | Định lượng sắt trong huyết thanh | Lần | 32,300 |
95 | 03C3.1.HH68 | Anti - HIV ( nhanh) | Lần | 53,600 |
Xét nghiệm vi sinh | ||||
96 | 24.0264.1664 | Hồng cầu trong phân test nhanh | Lần | 65,600 |
97 | 24.0117.1646 | HBsAg test nhanh | Lần | 53,600 |
98 | 24.0130.1645 | HBeAg test nhanh | Lần | 59,700 |
99 | 24.0133.1643 | HBeAb test nhanh | Lần | 59,700 |
100 | 24.0183.1637 | Dengue NS1Ag/IgM-IgG test nhanh | Lần | 126,000 |
Xét nghiệm định nhóm máu tại giường | ||||
101 | 22.0280.1269 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | Lần | 39,100 |
Xét nghiệm nước dịch | ||||
102 | Pap's mear | Lần | - | |
Xét nghiệm ký sinh trùng | ||||
103 | 22.0138.1362 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 36,900 |
104 | 22.0140.1360 | Tìm giun chỉ trong máu | Lần | 36,400 |
105 | 24.0284.1674 | Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi | Lần | 41,700 |
106 | 24.0276.1717 | Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự động | Lần | 298,000 |
107 | 24.0297.1717 | Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch tự động | Lần | 298,000 |
108 | 24.0285.1717 | Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch bán tự động | Lần | 298,000 |
109 | 24.0301.1705 | Toxoplasma IgG miễn dịch tự động | Lần | 119,000 |
110 | 24.0280.1717 | Entamoeba histolytica (Amip) Ab miễn dịch bán tự động | Lần | 298,000 |
111 | 24.0295.1717 | Strongyloides IgG | Lần | 298,000 |
112 | 24.0279.1717 | Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch tự động | Lần | 298,000 |
113 | 24.0304.1717 | Trichinella spiralis (Giun xoắn) Ab miễn dịch tự động | Lần | 298,000 |
114 | 24.0283.1703 | Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch tự động | Lần | 178,000 |
115 | 24.0269.1674 | Strongyloides stercoralis ( Giun lươn ) ấu trùng soi tươi | Lần | 41,700 |
116 | 24.0272.1717 | Angiostrogylus cantonensis (Giun tròn chuột) Ab miễn dịch bán tự động | Lần | 298,000 |
117 | 24.0274.1717 | Clonorchis/ Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch bán tự động | Lần | 298,000 |
118 | 24.0276.1717 | Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự động | Lần | 298,000 |
119 | 24.0278.1717 | Echinococcus granulosus ( Sán dây chó) Ab miễn dịch bán tự động | Lần | 298,000 |
120 | 24.0282.1703 | Fasciola ( Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch bán tự động | Lần | 178,000 |
121 | 24.0285.1717 | Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch bán tự động | Lần | 298,000 |
122 | 24.0287.1717 | Paragonimus ( Sán lá phổi) Ab miễn dịch bán tự động | Lần | 298,000 |
123 | 24.0296.1717 | Toxocara ( Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự động | Lần | 298,000 |
124 | 24.0303.1717 | Trichinella spiralis ( Giun Xoắn) Ab miễn dịch bán tự động | Lần | 298,000 |
125 | 24.0305.1674 | Demodex soi tươi | Lần | 41,700 |
Xét nghiệm sinh thiết tủy xương | ||||
126 | 03C3.1.HS40 | ASLO | Lần | 41,700 |
127 | 03C3.1.HS39 | RF | Lần | 37,700 |
128 | 03C3.1.HS46 | Alpha FP ( AFP ) | Lần | 91,600 |
129 | 03C3.1.HS66 | Cyfra 21-1 (phổi) | Lần | - |
130 | 23.0039.1476 | Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] | Lần | 86,200 |
131 | 03C3.1.HS64 | CA 72.4 ( dạ dày) | Lần | 134,000 |
132 | 03C3.1.HS62 | CA 19.9 ( tụy, ống mật) | Lần | 139,000 |
133 | 03C3.1.HS63 | CA 15.3 (vú) | Lần | 150,000 |
134 | 03C3.1.HS65 | CA 12.5 (buồng trứng) | Lần | 139,000 |
Da liễu - CSDa | ||||
135 | 05.0004.0334 | Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2 | Lần | 682,000 |
136 | 05.0005.0329 | Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 | Lần | 333,000 |
137 | 05.0006.0329 | Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng laser CO2 | Lần | 333,000 |
138 | 05.0007.0329 | Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 | Lần | 333,000 |
139 | 05.0010.0329 | Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 | Lần | 333,000 |
140 | 05.0011.0329 | Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 | Lần | 333,000 |
141 | 05.0012.0329 | Điều trị sùi mào gà bằng Plasma | Lần | 333,000 |
142 | 05.0024.0333 | Điều trị sẹo lồi bằng tiêm Triamcinolon trong thương tổn | Lần | 285,000 |
143 | 05.0025.0331 | Điều trị u mạch máu bằng YAG-KTP | Lần | 1,230,000 |
144 | 05.0026.0331 | Điều trị bớt tăng sắc tố bằng YAG-KTP | Lần | 1,230,000 |
145 | 05.0028.0331 | Điều trị sẹo lồi bằng YAG-KTP | Lần | 1,230,000 |
146 | 05.0032.0335 | Điều trị u mạch máu bằng IPL (Intense Pulsed Light) | Lần | 744,000 |
147 | 05.0033.0328 | Điều trị giãn mạch máu bằng IPL | Lần | 453,000 |
148 | 05.0035.0328 | Điều trị chứng rậm lông bằng IPL | Lần | 453,000 |
149 | 05.0036.0328 | Điều trị sẹo lồi bằng IPL | Lần | 453,000 |
150 | 05.0044.0329 | Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện | Lần | 333,000 |
151 | 05.0045.0329 | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện | Lần | 333,000 |
152 | 05.0048.0329 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện | Lần | 333,000 |
153 | 05.0049.0329 | Điều trị sẩn cục bằng đốt điện | Lần | 333,000 |
154 | 05.0051.0324 | Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn | Lần | 332,000 |
155 | 05.0067.0173 | Sinh thiết hạch, cơ, thần kinh và các u dưới da | Lần | 262,000 |
156 | 05.0068.0343 | Phẫu thuật điều trị móng chọc thịt | Lần | 752,000 |
157 | 05.0069.0343 | Phẫu thuật điều trị móng cuộn, móng quặp | Lần | 752,000 |
XQuang | ||||
158 | 18.0115.0028 | Chụp X quang xương cổ chân thẳng,nghiêng hoặc chếch | Lần | 65,400 |
159 | 18.0117.0028 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | Lần | 65,400 |
160 | 18.0119.0028 | Chụp Xquang ngực thẳng | Lần | 65,400 |
161 | 18.0121.0028 | Chụp Xquang xương ức thẳng nghiêng | Lần | 65,400 |
162 | 18.0092.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | Lần | 65,400 |
163 | 18.0097.0030 | Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên | Lần | 122,000 |
164 | 18.0122.0013 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | Lần | 69,200 |
165 | 18.0088.0030 | Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế | Lần | 122,000 |
166 | 18.0071.0028 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | Lần | 65,400 |
167 | 18.0087.0028 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | Lần | 65,400 |
168 | 18.0113.0028 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | Lần | 65,400 |
169 | 18.0106.0028 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | Lần | 65,400 |
170 | 18.0120.0028 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | Lần | 65,400 |
171 | 18.0110.0028 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | Lần | 65,400 |
172 | 18.0109.0028 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | Lần | 65,400 |
173 | 18.0105.0012 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | Lần | 56,200 |
174 | 18.0098.0028 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | Lần | 65,400 |
175 | 18.0073.0028 | Chụp Xquang Hirtz | Lần | 65,400 |
176 | 18.0111.0028 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | Lần | 65,400 |
177 | 18.0104.0013 | Chụp Xquang khớp,khuỷu thẳng,nghiêng hoặc chếch | Lần | 69,200 |
178 | 18.0096.0028 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | Lần | 65,400 |
179 | 18.0101.0028 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | Lần | 65,400 |
180 | 18.0086.0029 | Chụp X quang cột sống cổ thẳng nghiêng | Lần | 97,200 |
181 | 18.0016.0029 | Chụp X quang xương bàn ,ngón chân thẳng nghiêng hoặc chếch | Lần | 65,400 |
182 | 18.0115.0013 | Chụp X quang xương cổ chân thẳng,nghiêng hoặc chếch | Lần | 69,200 |
183 | 18.0115.0029 | Chụp X quang xương cổ chân thẳng,nghiêng hoặc chếch ( số hóa 2 phim ) | Lần | 97,200 |
184 | 18.0100.0028 | Chụp X quang khớp vai thẳng | Lần | 65,400 |
185 | 18.0114.0013 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | Lần | 69,200 |
186 | 18.0069.0028 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | Lần | 65,400 |
187 | 18.0070.0028 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | Lần | 65,400 |
188 | 18.0072.0010 | Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] | Lần | 50,200 |
189 | 18.0089.0028 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | Lần | 65,400 |
190 | 18.0091.0028 | Chụp X quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | Lần | 65,400 |
191 | 18.0094.0029 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động , gập ưỡn | Lần | 97,200 |
192 | 18.0091.0013 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | Lần | 69,200 |
193 | 18.0095.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Seze | Lần | 65,400 |
194 | 18.0099.0028 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | Lần | 65,400 |
195 | 18.0102.0010 | Chụp X quang xương bả vai thẳng nghiêng | Lần | 50,200 |
196 | 18.0103.0029 | Chụp X quang xương cánh tay thẳng nghiêng | Lần | 65,400 |
197 | 18.0091.0013 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | Lần | 69,200 |
198 | 18.0107.0013 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 69,200 |
199 | 18.0112.0028 | Chụp X quang khớp gối thẳng,nghiêng,hoặc chếch | Lần | 65,400 |
200 | 18.0068.0028 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | Lần | 65,400 |
201 | 18.0090.0028 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | Lần | 65,400 |
202 | 18.0125.0012 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | Lần | 65,400 |
203 | 18.0125.0029 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [thẳng và nghiêng] | Lần | 97,200 |
204 | 18.0140.0020 | Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) | Lần | 539,000 |
205 | 18.0073.0028 | Chụp Xquang Hirtz | Lần | 65,400 |
206 | 18.0072.0028 | Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 1 phim] | Lần | 65,400 |
207 | 18.0108.0028 | Chụp Xquang Xương Bàn ngón Tay Thẳng, Nghiêng hoặc chếch | Lần | 65,400 |
208 | 18.0083.0028 | Chụp Xquang răng toàn cảnh | Lần | 65,400 |
209 | 18.0078.0028 | Chụp Xquang Schuller | Lần | 65,400 |
210 | 18.0072.0029 | Chụp Xquang Blondeau- Hirt [ Blondeau + Hirtz số hóa 02 phim ] | Lần | 97,200 |
Siêu âm | ||||
211 | 18.0016.0001 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | Lần | 43,900 |
212 | 02.0314.0001 | Siêu âm ổ bụng(gan,mật,tụy,lách thận,bàng quang) | Lần | 43,900 |
213 | 18.0016.0001 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | Lần | 43,900 |
214 | 18.0018.0001 | Siêu âm tử cung phần phụ | Lần | 43,900 |
215 | 18.0020.0001 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | Lần | 43,900 |
216 | 18.0001.0001 | Siêu âm tuyến giáp | Lần | 43,900 |
217 | 18.0002.0001 | Siêu âm các tuyến nước bọt | Lần | 43,900 |
218 | 02.0112.0004 | Siêu âm Doppler mạch máu | Lần | 222,000 |
219 | 02.0113.0004 | Siêu âm Doppler tim | Lần | 222,000 |
220 | 18.0054.0001 | Siêu âm tuyến vú hai bên | Lần | 43,900 |
Nội soi - Phẫu Thuật | ||||
221 | 03.1002.2048 | Nội soi mũi | Lần | 40,000 |
222 | 15.0228.0932 | Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê | Lần | 513,000 |
223 | 03.2117.0903 | Lấy dị vật tai | Lần | 155,000 |
224 | 15.0212.0900 | Lấy dị vật họng miệng | Lần | 40,800 |
225 | 15.0056.0882 | Chọc hút dịch vành tai | Lần | 52,600 |
226 | 15.0059.0908 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | Lần | 62,900 |
227 | 15.0051.0216 | Khâu vết rách vành tai | Lần | 178,000 |
228 | 03.2119.0505 | Chích nhọt ống tai ngoài | Lần | 186,000 |
229 | 15.0132.0867 | Bẻ cuốn mũi | Lần | 133,000 |
230 | 15.0142.0868 | Cầm máu mũi bằng Merocel | Lần | 205,000 |
231 | 15.0142.0869 | Cầm máu mũi bằng Merocel | Lần | 275,000 |
232 | 15.0143.0907 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | Lần | 194,000 |
Chi phí khác | ||||
233 | 10.9005.0217 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | Lần | 237,000 |
234 | Khâu vết thương < 10cm | Lần | - | |
235 | Thay băng vết thương lớn | Lần | - | |
236 | 10.9004.0075 | Cắt chỉ | Lần | 32,900 |
Điện tim | ||||
237 | 02.0085.1778 | Điện tim thường | Lần | 32,800 |
BẢNG GIÁ DANH MỤC KHÁM DỊCH VỤ GENTICAL LẠC LONG QUÂN
STT | Diễn giải | Đơn vị | Giá Dịch vụ Hiện Hành PK | Giá dịch vụ thay đổi |
Tiền khám | ||||
01 | Khám Ngoại | Lần | 100,000 | - |
02 | Khám Nội | Lần | 100,000 | - |
03 | Khám Da liễu | Lần | 100,000 | - |
04 | Khám Phụ sản | Lần | 100,000 | - |
05 | Khám Mắt | Lần | 100,000 | - |
06 | Đo mắt | Lần | 70,000 | - |
07 | Khám Tai mũi họng | Lần | 100,000 | - |
08 | Khám Răng hàm mặt | Lần | 100,000 | - |
09 | Ksk | Lần | 100,000 | - |
10 | Khám Nhi | Lần | 100,000 | - |
11 | Khám cấp cứu | Lần | 100,000 | - |
Xét nghiệm huyết học | ||||
12 | Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 20,000 | |
13 | Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] | Lần | 160,000 | |
14 | Tìm mảnh vỡ hồng cầu (bằng máy) | Lần | 90,000 | |
15 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | Lần | 80,000 | |
16 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 80,000 | |
17 | Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ | Lần | 70,000 | |
18 | Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 70,000 | |
19 | Co cục máu đông | Lần | 60,000 | |
20 | Xét nghiệm INR | Lần | 50,000 | |
21 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu ( bằng phương pháp thủ công) | Lần | 40,000 | |
22 | Tìm giun chỉ trong máu | Lần | 90,000 | |
23 | ANA | Lần | 100,000 | |
24 | LECELL | Lần | 80,000 | |
Xét nghiệm hóa sinh | ||||
25 | Điện giải đồ (Na, K, CL) | Lần | 250,000 | - |
26 | Định lượng Bilirubin toàn phần | Lần | 25,000 | 40,000 |
27 | Định lượng Bilirubin trực tiếp | Lần | 25,000 | 40,000 |
28 | Đo hoạt độ AST (GOT) | UI/L | 30,000 | 40,000 |
29 | Định lượng Glucose | mg/dL | 25,000 | 35,000 |
30 | Định lượng Phospho | Lần | 25,000 | |
31 | Định lượng Ure | mg/dL | 30,000 | 40,000 |
32 | Đo hoạt độ Amylase | Lần | 25,000 | 55,000 |
33 | Định lượng sắt huyết thanh | Lần | 70,000 | 75,000 |
34 | Định lượng Cholesterol toàn phần | mg/dL | 30,000 | 40,000 |
35 | Định lượng HDL-Cholesterol toàn phần | Lần | 30,000 | 55,000 |
36 | Định lượng LDL-Cholesterol toàn phần | Lần | 30,000 | 60,000 |
37 | Định lượng Triglycerid | mg/dL | 30,000 | 40,000 |
38 | Đo hoạt độ GGT | UI/L | 40,000 | - |
39 | Opiate định tính | Lần | 42,400 | |
40 | Đo hoạt độ ALT (GPT) | UI/L | 40,000 | - |
41 | Đo hoạt độ AST (GOT) | UI/L | 40,000 | - |
42 | Định lượng HbA1c | Lần | 200,000 | |
43 | Định lượng Phospho | Lần | 25,000 | |
44 | Định lượng Creatinine | mg/dL | 30,000 | |
45 | Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) | Lần | 60,000 | |
46 | Định lượng Alkaline Phosphat | Lần | 40,000 | |
47 | Men Tim | Lần | 21,200 | |
48 | Acid Uric | mg/dL | 25,000 | 40,000 |
49 | Bilirubin (T+I+D) | Lần | 75,000 | |
50 | Albumin | Lần | 25,000 | |
51 | Định lượng Protein toàn phần | Lần | 25,000 | 40,000 |
52 | Ferratin (Fe) | Lần | 70,000 | |
53 | Tropponin I+T ( trực tiếp) | Lần | 110,000 | |
54 | CKMB | Lần | 80,000 | |
55 | Nhóm máu ABO + Rh | Lần | 120,000 | 150,000 |
56 | Định lượng Calci ion hóa ( Máu) | Lần | 40,000 | |
57 | Opiate định tính | Lần | 60,000 | |
58 | Định lượng Ferritin | Lần | 100,000 | |
59 | Syphilis( giang mai) | Lần | 100,000 | |
60 | Độ lọc cầu thận (EGFR) | Lần | 100,000 | |
61 | Xét nghiệm HCG ( máu) thai kỳ | Lần | 120,000 | |
Xét nghiệm sinh hóa nước tiểu | ||||
62 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | Lần | 40,000 | |
63 | Heroin/morphine | Lần | 50,000 | |
64 | Định tính Amphetamin ( test nhanh) | Lần | 60,000 | |
65 | Định tính beta hCG ( test nhanh) | Lần | 200,000 | |
66 | Định tính Marijuana (THC) ( Test nhanh) | Lần | 60,000 | |
67 | Định tính Opiate ( test nhanh) | Lần | 60,000 | |
68 | Định tính Morphin ( test nhanh) | Lần | 90,000 | |
69 | Định tính Codein ( test nhanh) | Lần | 90,000 | |
70 | Định tính Heroin ( test nhanh) | Lần | 90,000 | |
Xét nghiệm miễn dịch | ||||
71 | Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Giá phản ứng CRP] | Lần | 53,000 | |
72 | Dengue NS1Ag/IgM-IgG test nhanh | Lần | 130,000 | |
73 | HBeAb test nhanh | Lần | 90,000 | |
74 | HBsAg (nhanh) | Lần | 90,000 | |
75 | Điện tim thường | Lần | 45,900 | |
76 | Chích áp xe quanh Amidan (gây tê) | Lần | 250,000 | |
77 | Marijuana định tính | Lần | 60,000 | |
78 | Amphetamin (định tính) | Lần | 60,000 | |
79 | Opiate định tính | Lần | 60,000 | |
80 | Anti HAV | Lần | 120,000 | |
81 | Anti HBS định tính | Lần | 120,000 | |
82 | HbsAg | Lần | 90,000 | |
83 | HbeAg | Lần | 90,000 | |
84 | Anti Hbe | Lần | 100,000 | |
85 | Anti HCV | Lần | 100,000 | |
86 | HBV-DNA | Lần | 550,000 | |
87 | HCV-ARA | Lần | 750,000 | |
88 | Định tính Beta HCG (test nhanh) | Lần | 200,000 | |
89 | FT3 | UU/ml | 80,000 | |
90 | FT4 | Ng/dl | 80,000 | |
91 | T3 | Lần | 80,000 | |
92 | T4 | Lần | 80,000 | |
93 | TSH | UU/ml | 80,000 | |
94 | Prolactin ( tuyến yên ) | Lần | 200,000 | |
95 | Estradiol | Lần | 200,000 | |
96 | Testosterone | Lần | 200,000 | |
97 | Progesterone | Lần | 200,000 | |
98 | Cortisol | Lần | 250,000 | |
99 | RF | Lần | 70,000 | 80,000 |
100 | ASLO | Lần | 70,000 | 80,000 |
101 | H. Pylori | Lần | 90,000 | |
102 | HIV Test nhanh | Lần | 90,000 | |
103 | CRP | Lần | 53,000 | |
104 | AFP định tính | Lần | 160,000 | |
105 | PSA định tính | Lần | 160,000 | |
106 | CEA định tính | Lần | 160,000 | |
107 | AFP định lượng | Lần | 160,000 | |
108 | PSA định lượng | Lần | 160,000 | |
109 | CEA định lượng | Lần | 160,000 | |
110 | Xét nghiệm Rubella | Lần | 250,000 | |
111 | Elisa HIV | Lần | 150,000 | |
112 | Tuberculosis ( HT lao) | Lần | 90,000 | |
113 | Syphilis ( Giang Mai) | Lần | 120,000 | |
114 | Định lượng chì trong huyết thanh | Lần | 400,000 | |
115 | Định lượng sắt trong huyết thanh | Lần | 80,000 | - |
116 | HIV test nhanh | Lần | 90,000 | |
117 | Anti Hbs định lượng | Lần | 200,000 | |
Xét nghiệm vi sinh | ||||
118 | Hồng cầu trong phân test nhanh | Lần | 150,000 | |
119 | HBsAg test nhanh | Lần | 90,000 | |
120 | HBeAg test nhanh | Lần | 90,000 | |
121 | HBeAb test nhanh | Lần | 90,000 | |
122 | Dengue virus NS1Ag/IgM/IgG test nhanh | Lần | 130,000 | |
123 | Xét nghiệm sởi | Lần | 370,000 | |
124 | Xét nghiệm Quai Bị | Lần | 370,000 | |
Xét nghiệm định nhóm máu tại giường | ||||
125 | ABO ( nhóm máu) | Lần | 120,000 | |
Xét nghiệm nước dịch | ||||
126 | Pap's mear | Lần | 80,000 | |
Xét nghiệm ký sinh trùng | ||||
127 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 40,000 | - |
128 | Tìm giun chỉ trong máu | Lần | 90,000 | - |
129 | Sán lá gan lớn | Lần | 180,000 | - |
130 | Sán đầu gai | Lần | 180,000 | - |
131 | Sán chó | Lần | 180,000 | - |
132 | Giun lươn | Lần | 180,000 | - |
133 | Giun chỉ | Lần | 180,000 | - |
134 | Amibe trong gan phổi | Lần | 120,000 | 155,000 |
135 | Cysticercus cellulosae IgG ( Ấu trùng sán heo) | Lần | 180,000 | 155,000 |
136 | Toxocara canis IgG( Giun đũa chó) | Lần | 180,000 | 210,000 |
137 | Gnathostoma spinigerum IgG( Giun đầu gai) | Lần | 180,000 | 155,000 |
138 | Giun xoắn | Lần | 180,000 | - |
139 | Sán lá phổi | Lần | 180,000 | - |
140 | Toxoplasma gondii IgG | Lần | 180,000 | 210,000 |
141 | Sán lá gan nhỏ | Lần | 180,000 | - |
142 | E.histolytica IgG( Amip Gan/ phổi) | Lần | 180,000 | - |
143 | Strongyloides IgG | Lần | 180,000 | - |
144 | Cysticercosis IgG | Lần | 180,000 | - |
145 | E.Histolytica IgG (Amebiasis) | Lần | 180,000 | - |
146 | Echinococcus IgG | Lần | 180,000 | - |
147 | Trichinella IgG | Lần | 180,000 | - |
148 | Fasciola IgG | Lần | 180,000 | - |
149 | Ascaris IgG | Lần | 180,000 | - |
150 | Strongyloides stercoralis ( Giun lươn ) ấu trùng soi tươi | Lần | 130,000 | 155,000 |
151 | Angiostrogylus cantonensis (Giun tròn chuột) Ab miễn dịch bán tự động | Lần | 130,000 | 180,000 |
152 | Clonorchis/ Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch bán tự động | Lần | 130,000 | 180,000 |
153 | Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự động | Lần | 130,000 | 180,000 |
154 | Echinococcus granulosus ( Sán dây chó) Ab miễn dịch bán tự động | Lần | 130,000 | 180,000 |
155 | Fasciola ( Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch bán tự động | Lần | 130,000 | 155,000 |
156 | Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch bán tự động | Lần | 130,000 | 155,000 |
157 | Paragonimus ( Sán lá phổi) Ab miễn dịch bán tự động | Lần | 130,000 | 155,000 |
158 | Toxocara ( Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự động | Lần | 130,000 | 155,000 |
159 | Trichinella spiralis ( Giun Xoắn) Ab miễn dịch bán tự động | Lần | 130,000 | - |
160 | Demodex soi tươi | Lần | 100,000 | - |
Xét nghiệm sinh thiết tủy xương | ||||
161 | ASLO | Lần | 70,000 | 80,000 |
162 | RF | Lần | 70,000 | 80,000 |
163 | Lấy sinh thiết Polip (nhỏ) ống tai ngoài | Lần | 350,000 | 400,000 |
Xét nghiệm khác | ||||
164 | Rubella | Lần | 300,000 | - |
165 | Giang mai ( VDRL) | Lần | 200,000 | - |
166 | Helicobacter Pylori (HP) | Lần | 120,000 | - |
167 | Dengue | Lần | 150,000 | - |
168 | Toxoplasma ( IgM-IgG) | Lần | 120,000 | - |
169 | Quai bị ( Mumps) | Lần | 120,000 | - |
170 | BK ĐÀM | Lần | 50,000 | 60,000 |
171 | Đặt Vòng | Lần | 150,000 | 200,000 |
172 | Tháo Vòng | Lần | 50,000 | 100,000 |
173 | Demodex ( soi da) | Lần | 100,000 | 120,000 |
174 | Phết tế bào da tìm nấm | Lần | 50,000 | 60,000 |
175 | Xoắn Polyp | Lần | 400,000 | 500,000 |
176 | Soi tươi dịch âm đạo | Lần | 50,000 | 60,000 |
177 | Soi nhuộm Gram dịch âm đạo | Lần | 100,000 | 120,000 |
178 | Làm thuốc âm đạo | Lần | 150,000 | 200,000 |
179 | Pap'smear | Lần | 150,000 | 180,000 |
180 | Pap's mear kiểu Mỹ | Lần | 400,000 | 500,000 |
Xét nghiệm hạch đồ | ||||
181 | AFP (gan) | Lần | 160,000 | 180,000 |
182 | Cyfra 21 (phổi) | Lần | 160,000 | 180,000 |
183 | CEA ( đại tràng) | Lần | 160,000 | 180,000 |
184 | CA 72.4 ( dạ dày) | Lần | 160,000 | 180,000 |
185 | PSA (TLT) | Lần | 160,000 | 180,000 |
186 | CA 19.9 ( tụy, ống mật) | Lần | 160,000 | 180,000 |
187 | CA 15.3 (vú) | Lần | 160,000 | 180,000 |
188 | CA 12.5 (buồng trứng) | Lần | 160,000 | 180,000 |
Da liễu - CSDa | ||||
189 | Chăm sóc da mặt | Lần | 350,000 | 420,000 |
190 | Liệu trình đưa dưỡng chất vào da | Lần | 600,000 | 720,000 |
191 | Liệu trình chăm sóc da mụn | Lần | 400,000 | 480,000 |
192 | Trẻ hóa da bằng YAG | Lần | 2,000,000 | 2,400,000 |
193 | Se khít lỗ chân lông, giảm dầu bằng YAG và than hoạt tính | Lần | 2,500,000 | 3,000,000 |
194 | Trẻ hóa da bằng Laser fracional | Lần | 4,500,000 | 5,400,000 |
195 | Tiêm Botox xóa nhăn( Tính theo UI) Mỹ | Lần | 200,000 | 240,000 |
196 | Tiêm Botox xóa nhăn ( Tính theo UI) Hàn | Lần | 150,000 | 180,000 |
197 | Tiêm vi điểm phục hồi da, trẻ hóa | Lần | 2,000,000 | 2,400,000 |
198 | Tiêm HA(Hyaludronic acid Tính theo mililit) Mỹ | Lần | 6,000,000 | 7,200,000 |
199 | Tiêm HA( hyaludronic acid ) (Tính theo mililit) Hàn | Lần | 4,000,000 | 4,800,000 |
200 | Tiêm Collagen | Lần | 14,000,000 | 16,800,000 |
201 | Điều trị bệnh da bằng ngâm tắm | Lần | 120,000 | 200,000 |
202 | Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2 | Lần | 1,200,000 | 1,500,000 |
203 | Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 | Lần | 600,000 | 720,000 |
204 | Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng laser CO2 | Lần | 600,000 | 720,000 |
205 | Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 | Lần | 600,000 | 720,000 |
206 | Điều trị dày sừng da đầu bằng Laser CO2 | Lần | 600,000 | 720,000 |
207 | Điều trị dày sừng ánh sáng bằng laser CO2 | Lần | 600,000 | 720,000 |
208 | Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 | Lần | 600,000 | 720,000 |
209 | Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 | Lần | 600,000 | 720,000 |
210 | Điều trị sùi mào gà bằng Plasma | Lần | 600,000 | 720,000 |
211 | Điều trị rụng tóc bằng tiêm Triamcionlone dưới da | Lần | 500,000 | 600,000 |
212 | Điều trị sẹo lồi bằng tiêm Triamcinolon trong thương tổn | Lần | 500,000 | 600,000 |
213 | Điều trị u mạch máu bằng YAG-KTP | Lần | 2,000,000 | 2,400,000 |
214 | Điều trị bớt tăng sắc tố bằng YAG-KTP | Lần | 2,000,000 | 2,400,000 |
215 | Xóa xăm bằng YAG-KTP | Lần | 2,000,000 | 2,400,000 |
216 | Điều trị sẹo lồi bằng YAG-KTP | Lần | 2,000,000 | 2,400,000 |
217 | Điều trị u mạch máu bằng IPL | Lần | 1,400,000 | 1,700,000 |
218 | Điều trị giãn mạch máu bằng IPL | Lần | 1,400,000 | 1,700,000 |
219 | Điều trị chứng tăng sắc tố bằng IPL | Lần | 1,400,000 | 1,700,000 |
220 | Điều trị chứng rậm lông bằng IPL | Lần | 550,000 | 700,000 |
221 | Điều trị sẹo lồi bằng IPL | Lần | 1,400,000 | 1,700,000 |
222 | Điều trị chứng cá bằng IPL | Lần | 1,400,000 | 1,700,000 |
223 | Xóa nếp nhăn bằng IPL | Lần | 1,400,000 | 1,700,000 |
224 | Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện | Lần | 1,200,000 | 1,500,000 |
225 | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện | Lần | 600,000 | 720,000 |
226 | Điều trị dày sừng da đầu bằng đốt điện | Lần | 600,000 | 720,000 |
227 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện | Lần | 600,000 | 720,000 |
228 | Điều trị sẩn cục bằng đốt điện | Lần | 600,000 | 720,000 |
229 | Điều trị bớt sùi bằng đất điện | Lần | 600,000 | 720,000 |
230 | Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn | Lần | 600,000 | 720,000 |
231 | Sinh thiết hạch, cơ, thần kinh và các u dưới da | Lần | 500,000 | 600,000 |
232 | Phẫu thuật điều trị móng chọc thịt | Lần | 1,200,000 | 1,500,000 |
233 | Phẫu thuật điều trị móng cuộn, móng quặp | Lần | 1,200,000 | 1,500,000 |
234 | Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da | Lần | 250,000 | 300,000 |
235 | Điều trị bệnh rám má bằng kỹ thuật lăn kim và bôi thuốc tại chỗ | Lần | 4,000,000 | 4,800,000 |
236 | Điều trị tàn nhang bằng kỹ thuật lăn kim và bôi thuốc tại chỗ | Lần | 4,000,000 | 4,800,000 |
237 | Điều trị bệnh rụng tóc bằng kỹ thuật lăn kim | Lần | 4,000,000 | 4,800,000 |
238 | Điều trị bệnh hói bằng kỹ thuật lăn kim và bôi thuốc tại chỗ | Lần | 4,000,000 | 4,800,000 |
239 | Điều trị giãn lỗ chân lông bằng kỹ thuật lăn kim và bôi thuốc tại chỗ | Lần | 4,000,000 | 4,800,000 |
240 | Điều trị lão hóa da bằng kỹ thuật lăn kim và bôi thuốc tại chỗ | Lần | 4,000,000 | 4,800,000 |
241 | Điều trị rạn da bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ | Lần | 4,000,000 | 4,800,000 |
242 | Điều trị nếp nhăn da bằng kỹ thuật lăn kim và thuốc bôi tại chỗ | Lần | 4,000,000 | 4,800,000 |
XQuang | ||||
243 | Chụp X quang xương cổ chân thẳng,nghiêng hoặc chếch | Lần | 150,000 | 180,000 |
244 | Chụp X quang xương gót thẳng nghiêng | Lần | 150,000 | 180,000 |
245 | Chụp X quang ngực thẳng | Lần | 100,000 | 120,000 |
246 | Chụp X quang xương ức thẳng nghiêng | Lần | 150,000 | 180,000 |
247 | Chụp X quang cột sống thắt lưng chếch hai bên | Lần | 150,000 | 180,000 |
248 | Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên | Lần | 150,000 | 180,000 |
249 | Chụp X quang khớp ức đòn thẳng chếch | Lần | 150,000 | 180,000 |
250 | Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế | Lần | 200,000 | 240,000 |
251 | Chụp X quang hốc mắt thẳng nghiêng | Lần | 150,000 | 180,000 |
252 | Chụp X quang cột sống cổ chếch hai bên | Lần | 70,000 | 100,000 |
253 | Chụp X quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | Lần | 150,000 | 180,000 |
254 | Chụp X quang xương cẳng tay thẳng nghiêng | Lần | 150,000 | 180,000 |
255 | Chụp X quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | Lần | 150,000 | 180,000 |
256 | Chụp X quang khớp háng nghiêng | Lần | 100,000 | 120,000 |
257 | Chụp X quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | Lần | 150,000 | 180,000 |
258 | Chụp X quang khung chậu thẳng | Lần | 100,000 | 120,000 |
259 | Chụp X quang Hirtz | Lần | 70,000 | 100,000 |
260 | Chụp X quang xương đùi thẳng nghiêng | Lần | 150,000 | 180,000 |
261 | Chụp X quang Blondeau | Lần | 70,000 | 100,000 |
262 | Chụp X quang khớp,khuỷu thẳng,nghiêng hoặc chếch | Lần | 150,000 | 180,000 |
263 | Chụp X quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | Lần | 150,000 | 180,000 |
264 | Chụp X quang khớp vai nghiêng hoặc chếch | Lần | 100,000 | 120,000 |
265 | Chụp X quang cột sống cổ thẳng nghiêng | Lần | 150,000 | 180,000 |
266 | Chụp X quang xương bàn ,ngón chân thẳng nghiêng hoặc chếch | Lần | 70,000 | 100,000 |
267 | Chụp X quang xương cổ chân thẳng,nghiêng hoặc chếch | Lần | 150,000 | 180,000 |
268 | Chụp X quang khớp vai thẳng | Lần | 100,000 | 120,000 |
269 | Chụp X quang xương cẳng chân thẳng nghiêng | Lần | 150,000 | 180,000 |
270 | Chụp X quang mặt thấp hoặc mặt cao | Lần | 100,000 | 120,000 |
271 | Chụp X quang sọ tiếp tuyến | Lần | 120,000 | 150,000 |
272 | Chụp X quang Blondeau | Lần | 69,000 | 100,000 |
273 | Chụp X quang cột sống cổ C1-C2 | Lần | 120,000 | 150,000 |
274 | Chụp X quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | Lần | 150,000 | 180,000 |
275 | Chụp X quang cột sống thăt lưng động,gập ưỡn | Lần | 120,000 | 150,000 |
276 | Chụp X quang cột sống thắt lưng De Seze | Lần | 120,000 | 150,000 |
277 | Chụp X quang xương đòn thẳng hoặc chếch | Lần | 70,000 | 100,000 |
278 | Chụp X quang xương bả vai thẳng nghiêng | Lần | 70,000 | 100,000 |
279 | Chụp X quang xương cánh tay thẳng nghiêng | Lần | 150,000 | 180,000 |
280 | Chụp X quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | Lần | 120,000 | 150,000 |
281 | Chụp X quang xương cổ tay thẳng,nghiêng hoặc chếch | Lần | 150,000 | 180,000 |
282 | Chụp X quang khớp gối thẳng,nghiêng,hoặc chếch | Lần | 150,000 | 180,000 |
283 | Chụp X quang mặt thẳng nghiêng | Lần | 100,000 | 120,000 |
284 | Chụp X quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | Lần | 100,000 | 120,000 |
285 | Chụp XQ bụng không chuẩn bị | Lần | 100,000 | 120,000 |
286 | Chụp UIV | Lần | 100,000 | 120,000 |
287 | Chụp XQ bụng đứng | Lần | 70,000 | 100,000 |
288 | Chụp XQ-Schiiler ( trước - sau tùy tư thế ) | Lần | 100,000 | 120,000 |
289 | Chụp XQ tim phổi thẳng | Lần | 70,000 | 80,000 |
290 | Chụp XQ sọ thẳng nghiêng | Lần | 120,000 | 150,000 |
291 | Chụp XQ xương khớp | Lần | 100,000 | 120,000 |
292 | Chụp KUB | Lần | 100,000 | 120,000 |
293 | Chụp X Quang Hirtz | Lần | 100,000 | 120,000 |
294 | Chụp X Quang Blondeau | Lần | 120,000 | 150,000 |
295 | Chụp X Quang Xương Bàn ngón Tay Thẳng, Nghiêng hoặc chếch | Lần | 150,000 | 180,000 |
296 | Chụp X Quang Răng | Lần | 50,000 | 80,000 |
297 | Chụp phim răng | Lần | 50,000 | 80,000 |
298 | Chụp X quang Schuller | Lần | 150,000 | 180,000 |
299 | Chụp Xquang Blondeau- Hirt | Lần | 150,000 | 180,000 |
Siêu âm | ||||
300 | Siêu âm hệ tiết niệu | Lần | 80,000 | 100,000 |
301 | Siêu âm ổ bụng(gan,mật,tụy,lách thận,bàng quang) | Lần | 80,000 | 100,000 |
302 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | Lần | 80,000 | 100,000 |
303 | Siêu âm tử cung phần phụ | Lần | 80,000 | 100,000 |
304 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | Lần | 120,000 | 150,000 |
305 | Siêu âm tuyến giáp | Lần | 50,000 | 80,000 |
306 | Siêu âm các tuyến nước bọt | Lần | 50,000 | 80,000 |
307 | Siêu âm Doppler mạch máu | Lần | 180,000 | 220,000 |
308 | Siêu âm mô mềm | Lần | 80,000 | 100,000 |
309 | Siêu âm Doppler tim | Lần | 180,000 | 220,000 |
310 | Siêu âm sản phụ khoa | Lần | 160,000 | 190,000 |
311 | Siêu âm tuyến vú | Lần | 70,000 | 100,000 |
312 | Siêu âm đầu dò âm đạo | Lần | 100,000 | 120,000 |
313 | Đặt và tháo dụng cụ tử cung | Lần | 300,000 | 360,000 |
Nội soi - Phẫu Thuật | ||||
314 | Nội soi tiêu hóa không gây mê | Lần | 800,000 | - |
315 | NỘI SOI TAI | Lần | 80,000 | 200,000 |
316 | NỘI SOI MŨI | Lần | 80,000 | 200,000 |
317 | NỘI SOI HỌNG | Lần | 80,000 | 200,000 |
318 | Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê | Lần | 500,000 | - |
319 | Rửa tai | Lần | 70,000 | 100,000 |
320 | Rửa, hút xoang | Lần | 200,000 | - |
321 | Xông mũi | Lần | 20,000 | 100,000 |
322 | Xông họng | Lần | 40,000 | 100,000 |
323 | Lấy dị vật tai | Lần | 100,000 | |
324 | Lấy dị vật họng miệng | Lần | - | 200,000 |
325 | Chọc hút dịch vành tai | Lần | 80,000 | 200,000 |
326 | Lấy biểu bì ống tai ngoài | Lần | 80,000 | 100,000 |
327 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | Lần | - | 200,000 |
328 | Nhét bấc mũi trước ,sau | Lần | 170,000 | 200,000 |
329 | Khâu vết rách vành tai | Lần | - | 200,000 |
330 | Chích nhọt ống tai ngoài | Lần | - | 100,000 |
331 | Bẻ cuốn mũi/1 bên | Lần | - | 200,000 |
332 | Cầm máu mũi bằng Merocel | Lần | - | 300,000 |
333 | Lấy dị vật mũi ( gây tê) | Lần | - | 300,000 |
334 | Rút meche hốc mũi | Lần | - | 100,000 |
335 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu-mặt- cổ < 4cm | Lần | - | 300,000 |
Chi phí khác | ||||
336 | Khâu vết thương > 10cm | Lần | 350,000 | - |
337 | Khâu vết thương < 10cm | Lần | 200,000 | |
338 | Thay băng vết thương lớn | Lần | 70,000 | |
339 | Cắt chỉ | Lần | 40,000 | |
Điện tim | ||||
340 | ĐO ĐIỆN TIM | Lần | 70,000 | - |